• adj-na

    ồn ào/huyên náo/lộn xộn/lạch xạch/loảng xoảng/lanh canh/ầm ầm/ầm ĩ
    食器をがちゃがちゃ(と)洗う: rửa bát nghe loảng xoảng
    鍵束をがちゃがちゃさせる: lắc chìa khóa kêu lanh canh
    がちゃがちゃ言うな: nói năng ồn ào

    n

    tiếng ồn ào/tiếng huyên náo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X