• adv

    sầm/rầm/ầm/tách/cạch
    がちゃんと電話を切る: ngắt điện thoại cái rầm
    ~と受話器を置く: cúp ống nghe cạch một cái
    ―と窓ガラスが割れる: cửa kính nứt kêu tách một cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X