• [ 学科 ]

    n

    giáo khoa
    chương trình giảng dạy/môn học
    学科を新設する: hình thành môn học mới
    学科長: trưởng khoa
    物理は非常に複雑な学科だ: vật lý là môn học khó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X