• [ 学会 ]

    n

    hội các nhà khoa học/giới khoa học/đại hội khoa học
    環境ホルモン学会: hội nghiên cứu hóocmôn môi trường
    国際エイズ学会: hội phòng chống AIDS quốc tế

    [ 学界 ]

    n

    thế giới học vấn/giới học thuật
    学会の代表: đại biểu của giới học thuật
    学界に認められる: được giới học thuật công nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X