• adv

    thất vọng/chán nản
    想像とは違ったので~した。: Vì khác với tưởng tượng nên thấy thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X