• adv

    buồn chán

    adv

    chán

    adv

    chán chường

    adv

    chán nản

    adv

    nản

    vs

    thất vọng/chán chường/chán ngán/chán nản
    (人)をがっかりさせたくない: tôi không muốn làm (ai đó) thất vọng
    有名なギタリストがコンサートに出演していないのが、ひどく皆をがっかりさせた: sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng
    試験に落ちてがっかりする: chán nản vì bị thi trượt
    がっかりさせて(ご期待に沿えず)申し訳ありません。: xin lỗi vì đã làm ông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X