• [ 学究 ]

    n

    sự học/sự nghiên cứu
    学究たち: các nhà nghiên cứu
    学究的関心: yêu thích việc nghiên cứu

    [ 学級 ]

    n

    lớp học/cấp học
    学級活動: các hoạt động của lớp học
    効果的な授業や学級運営を行う: tổ chức quản lý lớp học và các giờ học có hiệu quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X