• vs

    đau buồn/đau khổ/rã rời/ủ dột
    がっくりした状態 : tình trạng đau khổ
    敗戦にがっくりする: đau khổ vì bị bại trận
    がっくり(と)膝をつく: khuỵu gối xuống vì đau khổ
    がっくり(と)肩を落とす: rũ vai ủ dột
    薄寒さうに、がっくりと頷くと見る: khẽ rụt cổ vì lạnh
    大敗にがっくりする: đau khổ vì thất bại nặng nề
    ショックでがっくりきた: chán chường vì bị sốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X