• [ 合唱 ]

    n

    xướng hoạ
    hợp xướng/sự hợp xướng
    この歌を合唱しよう。: Chúng ta hãy cùng hát bài hát này.
    合唱隊「団」: dàn hợp xướng
    混「男/女」声合唱: dàn hợp xướng hỗn hợp (nam/nữ).
    hợp ca
    đồng ca

    [ 合唱する ]

    vs

    hát đồng thanh/hợp xướng
    大声で合唱する :đồng thanh hát to

    [ 合掌 ]

    n

    sự chắp tay để cầu nguyện/khấn/cầu khấn
    合掌造りの家 : Nhà mái ngó
    合掌した両手を高く掲げて :giơ cao hai tay cầu nguyện

    [ 合掌する ]

    vs

    chắp tay cầu nguyện/khấn/cầu khấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X