• adv

    chắc chắn/chắc nịch
    ~(と)した体格:cơ thể chắc nịch.

    adv

    rắn chắc/cứng chắc (dùng cho cơ thể người và công trình xây dựng)
    筋肉のがっしりした: cơ bắp rắn chắc
    体格のがっしりした: tạng người cứng cỏi, rắn chắc
    大きくてがっしりした: vừa to vừa chắc chắn
    がっしり(と)組み合わされた格子: cắt mắt lưới được gắn kết với nhau một cách chắn chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X