• [ 合致 ]

    n-vs

    nhất trí/thống nhất quan điểm/tán đồng quan điểm/phù hợp/đáp ứng/thỏa mãn (yêu cầu)
    理論と実践とは必ずしも合致しない :Lí thuyết và thực hành phải đi đôi/song hành/thống nhất với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X