• [ 月日 ]

    n

    ngày tháng
    予想より長い月日がかかる: mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán
    月日が巡って来る: ngày tháng quay vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X