• n

    sự thèm muốn/sự thèm khát/sự tham lam/sự hau háu

    adv

    thèm muốn/thèm khát/tham lam/hau háu/tồm tộp/rau ráu/ngồm ngoàm/khao khát/thèm rỏ dãi
    がつがつ食う (食べる): ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến)
    がつがつしている: thèm rỏ dãi
    あまり金銭にがつがつ(と)するな: không được thèm tiền quá thế
    がつがつ(と)勉強する: khao khát học tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X