• [ 合点 ]

    / HỢP ĐIỂM /

    n

    điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất
    彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが, つぎの瞬間合点がいった. :Câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.

    [ 合点する ]

    vs

    đưa ra điểm mấu chốt/đưa ra điểm đi tới sự thống nhất
    彼女の説明でようやく(その問題の)合点が行った。: Với sự giải thích của cô ấy thì cuối cùng vấn đề cũng đã được tổng hợp lại.
    その説明では合点が行かない。: Lời giải thích đó không có điểm mấu chốt (không thể hiểu được)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X