• [ 画伯 ]

    n

    họa sĩ/người vẽ chính
    山下画伯: họa sĩ Yamashita
    画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa sĩ hay mặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X