• adv

    mạnh mẽ/dứt khoát/ực một cái/phập một cái
    がぶりと食い付く: cắn đánh phập một cái
    水をぶりと飲む: uống nước đánh ực một cái
    リンゴをがぶりとかじる: cắn táo đánh phập một cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X