• [ 我慢 ]

    n

    nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu
    ~に対する我慢: Chịu đựng đối với
    教師の生徒たちに対する我慢: Sự nhẫn nại của giáo viên đối với học sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X