• [ 我慢する ]

    n

    ép lòng
    chịu nhịn
    cam chịu
    bóp bụng

    vs

    nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín nhịn
    ~を何も言わずに我慢する: Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào
    このような扱いを我慢する: chịu đựng cách đối xử nhu vậy
    現在の政局に我慢する: Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này
    トイレに行くまで排便を我慢する: Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
    どうか我慢してご自分の番をお待ちください: hã

    vs

    tính liệu/khắc phục/đối phó
    ここでしばらく我慢して住んでください: xin anh hãy chịu khó tính liệu thêm một chút nữa nhé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X