-
[ 我慢する ]
vs
nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín nhịn
- ~を何も言わずに我慢する: Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào
- このような扱いを我慢する: chịu đựng cách đối xử nhu vậy
- 現在の政局に我慢する: Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này
- トイレに行くまで排便を我慢する: Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
- どうか我慢してご自分の番をお待ちください: hã
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ