• adv

    hay mè nheo/hay cằn nhằn/hay rầy la/lèo nhèo/nhèo nhò/nói nhiều/nói lắm/lắm mồm
    がみがみ言う: Nói lèo nhèo
    ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。 : Lèo nhà lèo nhèo. Điếc tai quá. Im mồm đi một tí có được không
    ガミガミうるさい母親: mẹ hay nói nhiều
    ガミガミしかる: nhiếc mắng, rầy la
    ガミガミ言う女: mụ lắm mồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X