• [ 画面 ]

    n

    màn hình/màn ảnh
    大画面PCでコンピュータゲームをする: Chơi trò chơi vi tính trên máy tính màn hình lớn
    テレビ画面: Màn hình TV
    画面、真っ黒だよ!TV壊れちゃったの?: Màn hình đen kịt rồi! Có phải TV bị hỏng không?
    テレビのような画面: màn hình giống như TV

    Tin học

    [ 画面 ]

    màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X