• adj-na, adv

    ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn
    がらがら鳴る(言う): nói khàn khàn

    n

    tiếng ồn ào/tiếng huyên náo/âm thanh ầm ĩ/tiếng lách cách

    adj-na, adv

    trống rỗng/trống trải/trống không/trống/vắng/vắng tanh/vắng tanh vắng ngắt
    お盆の時期、都心はがらがらだ。: vào dịp lễ hội Obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt
    XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。 : Đường XYZ vắng tanh (hầu như chẳng có người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X