• adv

    hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn
    意見を(がらりと)変える: thay đổi hoàn toàn ý kiến
    私が育ったときとはライフスタイルががらりと変わった。: so với hồi tôi còn đi học, cách sống bây giờ hoàn toàn khác (khác hẳn)
    さて話はがらりと変わって: bây giờ câu chuyện đã khác hẳn
    事情ががらりと変わる: tình hình đã thay đổi 180 độ

    n

    mái hắt che cửa sổ
    がらりと戸を開ける: Mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa
    がらり雨戸: cửa chớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X