• vs

    thênh thang/mênh mông/vắng lặng/trống vắng/trống rỗng/rỗng tuyếch
    がらんとした建物: ngôi nhà trỗng rỗng
    家具がなくてがらんとした小部屋: căn phòng nhỏ rỗng tuyếch chẳng có đồ đạc gì
    がらんとした大きな部屋: căn phòng lớn trống vắng (thênh thang)
    がらんとした様子: tình trạng trống vắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X