• adj-na

    rỗng tuyếch/trống rỗng/rỗng không/rỗng/trụi/trơ trụi
    中ががらんどうの木: thân cân rỗng
    ~を火事でがらんどうにする: đốt trụi cái gì

    n

    sự rỗng tuyếch/tình trạng trống rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X