• [ 我利 ]

    n

    lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân
    我利をむさぼる: chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân

    n

    lát gừng (ăn với Sushi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X