• suf

    muốn/thích
    大人のまねをしたがる〔子どもが〕 : trẻ con thường thích bắt chước người lớn
    ~かどうかをしきりに知りたがる : rất muốn biết xem có ... hay không
    ~において力を発揮したがる: muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~
    (人)に~のことすべてを知らせたがる: muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~

    suf

    thấy/cảm thấy/có cảm giác/có cảm tưởng
    うれしがる: thấy vui
    かゆがる: thấy ngứa
    ~をとてもかわいがる: (cảm) thấy ~ rất đáng yêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X