• [ 眼科 ]

    n

    nhãn khoa
    khoa mắt
    白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ: Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
    分かりました。それでは眼科検診が必要ですね。それからサンプルを差し上げますので、それをしばらく試していただきます。もしサンプルが合うようでしたら、それを注文します: Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám m

    [ 眼窩 ]

    n

    lỗ để nhìn qua/ổ mắt
    眼窩の中の眼球: nhãn cầu trong ổ mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X