• [ 眼鏡 ]

    n

    kính (đeo mắt)
    本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ: Thật đấy. Hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền
    それに、その眼鏡は君(の目)にぴったりだしね。早くお金を払ってください: Cặp kính này hợp với (mắt của) cậu lắm. Mua luôn đi.
    今はもう高くないよ。眼鏡は5000円から9000円の間で買えるんだ: Chúng không đắt lắm đâu. Anh có

    [ 頑強 ]

    adj-na

    ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi
    連立政治の頑強な支持者: đồng minh trung thành của liên minh chính trị
    頑強な人: Người ngoan cường
    頑強な防御: cố thủ một cách kiên cường, anh dũng
    頑強な意志をしている: Tạo dựng một ý chí ngoan cường.
    ~を運べるほど頑強ではない: Không đủ bền cứng để chở ~.
    ~で生き延びるためには頑強でなければならない: Để tiếp tụ

    n

    sự ngoan cường/sự anh dũng/sự kiên cường/sự cứng cỏi/tính cứng
    頑強さは鉄の特性である : Cứng là một đặc tính của sắt

    n

    ương ngạnh

    [ 元凶 ]

    / NGUYÊN HUNG /

    n

    Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên
    国際的な薬物問題の元凶: căn nguyên của các vấn đề về dược phẩm trên phạm vi quốc tế
    ~に広がる低迷感の元凶: căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng
    盗賊の元凶: đầu sỏ của bọn kẻ cắp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X