• [ 元金 ]

    / NGUYÊN KIM /

    n

    tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu
    元金_ドルに_%の利子を得る: Thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn
    元金を毎回分割返済で支払可能な: Khả năng thanh toán tiền gốc bằng cách trả góp (thanh toán nhiều lần)
    新しいビジネスを始めるために元金を銀行から借りる交渉をする: Để bắt đầu việc kinh doanh, tiến hành đàm phán vay vốn từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X