• [ 頑固 ]

    n

    sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp
    老人の頑固さ: tính bảo thủ của người già
    (人)の頑固さを非難する: chỉ trích sự bảo thủ của ai
    sự khó chữa khỏi/mãn tính
    khổ
    cứng đầu

    adj-na

    ngoan cố/bảo thủ/cố chấp
    私の上司は、少し頑固ぎみなところがある: sếp tôi hơi bảo thủ một chút
    頑固そうに見える(人などが): trông ai có vẻ cố chấp
    あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない: hắn ta thật là kẻ ngoan cố, hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả
    彼は思ったほど頑固じゃない: anh ta không đến mức ngoan cố như tôi tưởng
    頑固とした態度を続ける

    adj-na

    rất khó chữa khỏi/mãn tính
    頑固な病気にかかった: bị một loại bệnh rất khó chữa
    頑固である: là mãn tính (khó chữa khỏi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X