• [ 元日 ]

    n

    ngày mùng một Tết/mùng một Tết
    元日に叔父を訪ねた: đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết
    元日に富士山の夢をみる: mơ thấy núi Phú Sĩ vào ngày mùng một Tết
    元日に着くように年賀状を送る: gửi thiếp chúc Tết sao cho đến đúng vào ngày mùng một Tết
    元日に出される料理: thức ăn bày trong ngày mùng một Tết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X