-
[ 頑丈 ]
adj-na
khỏe mạnh (thân thể)/chắc lẳn/bền chắc/chắc chắn/chắc/bền
- スポーツできたえた頑丈な体: thân thể khỏe mạnh nhờ rèn luyện thể dục
- 頑丈そうな体格の: tạng người có vẻ khỏe mạnh
- 私が頑丈だって知らなかったの: anh không biết là người tôi rất chắc à?
- その氷は人を支えるだけの(十分な)頑丈さがある: tảng băng chỉ đủ để nâng được sức nặng của mọi người
- 一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい: nhì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ