• [ 元祖 ]

    n

    tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ
    国際法の元祖: cha đẻ của luật quốc tế
    歌謡界の元祖: người sáng tạo ra các ca khúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X