• [ 頑張る ]

    n

    bướng bỉnh
    bướng

    v5r

    cố/cố gắng/nỗ lực
    頑張ってサッカーを見ている: cố ngồi xem đấu bóng qua truyền hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X