• [ 願望 ]

    / NGUYỆN VỌNG /

    n

    nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng
    結婚願望がある: có mong muốn được kết hôn
    自分の欲求や願望をはっきり述べる: bày tỏ rõ ràng nhu cầu và mong muốn của bản thân
    ~になりたいという願望を抱く: ôm ấp hy vọng muốn trở thành~

    n

    sở nguyện

    n

    ý nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X