• [ 願望 ]

    / NGUYỆN VỌNG /

    n

    mong ước/khát vọng/ước vọng/nguyện vọng/khao khát
    死の願望: nguyện vọng được chết
    指揮者になりたいという強い願望がある: tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy
    大きな願望: ước vọng lớn lao
    激しい願望: mong ước mãnh liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X