• [ 元来 ]

    n-adv

    từ trước đến nay/vốn dĩ
    この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ: kiểu kiến trúc này vốn dĩ bắt nguồn (có nguồn gốc) từ Hy Lạp
    私は元来怠け者だ: từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X