• [ 生糸 ]

    n

    tơ tằm/tơ
    わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X