• [ 喜悦 ]

    n

    sự vui mừng/vui mừng/hạnh phúc
    喜悦の情: cảm giác vui mừng
    喜悦に全身が震える: toàn thân run lên vì hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X