• [ 消える ]

    v1

    biến mất/tan đi/tắt
    電気が~た。: đã tắt điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X