• [ 記憶 ]

    n

    ức
    ký ức
    kí ức/trí nhớ
    (人)の言葉と行いの記憶: kí ức về lời nói và hành động của ai đó
    あやふやな記憶: trí nhớ tồi
    はっきりとした記憶: kí ức rõ ràng (trí nhớ tốt)

    Kỹ thuật

    [ 記憶 ]

    bộ nhớ [memory]
    Category: máy tính [コンピュータ]

    Tin học

    [ 記憶 ]

    lưu trữ/cất giữ [storing (vs)/storage]
    Explanation: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X