• きおくばしょ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ 記憶場所 ]

    vị trí lưu [location]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X