• [ 気落ち ]

    / KHÍ LẠC /

    n

    sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng
    失ったものについて考えると気落ちする: thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất
    彼の気落ちした表情を見て、彼女には彼が試験に落ちたことが分かった: nhìn thấy nét mặt chán nản (thất vọng) của anh ta, cô ấy hiểu ngay là anh ta đã thi trượt
    気落ちした声で: giọng nói thất vọng (chán nản)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X