• [ 気温 ]

    n

    nhiệt độ
    1月の平均気温: nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng)
    今日の最高気温: nhiệt độ cao nhất của ngày hôm nay
    予想最高気温: nhiệt độ cao nhất theo dự báo
    年間平均気温: nhiệt độ trung bình hàng năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X