• [ 幾何 ]

    / KỶ HÀ /

    n

    hình học
    平面幾何: mặt phẳng hình học
    幾何の証明: chứng minh hình học
    幾何の定理: định lý của hình học

    [ 帰化 ]

    n

    sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch
    移民の帰化: sự nhập quốc tịch của những người di dân
    日本に帰化する: nhập quốc tịch Nhật Bản
    外国人の帰化: sự nhập quốc tịch của những người nước ngoài
    sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập
    帰化植物: cây du nhập về
    帰化雑草: cỏ dại du nhập về

    [ 気化 ]

    n

    bay hơi

    [ 貴下 ]

    v5b

    quí ngài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X