• [ 器械 ]

    n

    khí giới/dụng cụ/công cụ
    手用器械: công cụ sử dụng bằng tay
    歯科医療器械: dụng cụ để chữa răng
    器械を改良する: cải tiến dụng cụ (công cụ)

    [ 奇怪 ]

    adj-na

    kì quái/ly kì/lạ lùng
    奇怪な仮面: mặt nạ kì quái
    彼の奇怪なふるまいは、彼がドラッグをやっていることを示している: cách cư xử lạ lùng của anh ta đã để lộ việc anh ta sử dụng ma tuý
    奇怪な衣装: trang phục kì quái
    奇怪な事故で死亡する: bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
    私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ: tôi thường xu

    n

    sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng

    [ 機会 ]

    n

    cơ hội/dịp
    ~する予期しない機会: cơ hội không mong muốn để làm gì đó
    ~を見る最後の機会: cơ hội (dịp) cuối cùng để nhìn thấy ai đó
    (人)がもっと自己責任を持つ機会: cơ hội cho ai đó có trách nhiệm với mình hơn
    (人)が(人)に会えるまた別の機会: cơ hội (dịp) đặc biệt để ai đó gặp ai đó

    [ 機械 ]

    n

    máy
    guồng máy
    cơ khí/máy móc/cơ giới
    機械化: cơ giới hoá
    bộ máy

    Kỹ thuật

    [ 機械 ]

    máy móc [machine, machinery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X