• Kỹ thuật

    [ 機械加工 ]

    gia công cơ khí [machining,machine work]
    Explanation: 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X