• [ 機械文明 ]

    n

    cách mạng kỹ thuật
    非人間的な機械文明を憎む: căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X