• [ 着替える ]

    v1

    thay quần áo
    着替えるところがなくて困った。: Tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X