• [ 企画 ]

    v5m, uk

    qui hoạch

    n

    sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch
    映画の企画: kế hoạch của bộ phim
    パーティーの企画: lên kế hoạch cho bữa tiệc
    ~を目的とする企画: kế hoạch với mục đích chính là

    [ 規格 ]

    n

    qui cách
    mực thước
    khuôn khổ

    Kinh tế

    [ 企画 ]

    kế hoạch/quy hoạch [Planning]
    Explanation: 企画とは、仕事の質を変化させるための新しい方法を売り込み、実施することをいう。テーマが現在のレベルを高めるものであること、テーマの切り口、着眼がよく、新しい発想が盛り込まれていること、関係者への売り込みに成功することが企画の要件である。

    Tin học

    [ 規格 ]

    chuẩn [standard]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X